Bạn đang xem: “Card nghĩa tiếng việt là gì”. Đây là chủ đề “hot” với 2,970,000 lượt tìm kiếm/tháng. Hãy cùng nguoitungtrai.com tìm hiểu về Card nghĩa tiếng việt là gì trong bài viết này nhé
Contents
Kết quả tìm kiếm Google:
CARD – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
Có bảo hiểm trong trường hợp thẻ ngân hàng của tôi bị mất hoặc bị đánh cắp hay không? Will I get a debit card or a credit card? more_vert.. => Xem ngay
CREDIT CARD – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
The swiper offers 0% credit card processing fees for the first two months of …. => Xem ngay
BUSINESS CARD – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
Tra từ ‘business card’ trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch …. => Xem ngay
ID CARD – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
Tra từ ‘ID card’ trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt …. => Xem ngay
card – Wiktionary tiếng Việt
Cạc, các, thiếp, thiệp, thẻ, phiếu, bìa. calling card — danh thiếp · Quân bài, bài. a pack of cards — một cỗ bài · (Số nhiều) Sự chơi bài. · Chương trình (cuộc đua …. => Xem ngay
Nghĩa của từ Card – Từ điển Anh – Việt
( số nhiều) sự chơi bài. a pack of cards: một cỗ bài: trump card: quân bài chủ: card-game: trò chơi bài: card-table: bàn dùng để đặt quân bài hoặc lá bài …. => Xem thêm
card | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt
card – dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt – Cambridge Dictionary.. => Xem thêm
CARD | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
4 ngày trước — card ý nghĩa, định nghĩa, card là gì: 1. a small, rectangular piece of card or … Ý nghĩa của card trong tiếng Anh … trong tiếng Việt.. => Xem thêm
CARDS | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
cards ý nghĩa, định nghĩa, cards là gì: any game played with cards, such as poker or bridge: . Tìm hiểu thêm.. => Xem thêm
Từ cùng nghĩa với: “Card nghĩa tiếng việt là gì”
Card màn hình là gì Card idol là gì Card BTS là gì card card card cards cards card card card lá card tiếng Việt card nghĩa nghĩa card là gì card nghĩa card tiếng Việt cards nghĩa nghĩa cards là gì cards card nghĩa nghĩa card là gì card .
Cụm từ tìm kiếm khác:
Bạn đang đọc: Card nghĩa tiếng việt là gì thuộc chủ đề Tài chính. Nếu yêu thích chủ đề này, hãy chia sẻ lên facebook để bạn bè được biết nhé.
Câu hỏi thường gặp: Card nghĩa tiếng việt là gì?
STORE CARD | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
4 ngày trước — store card ý nghĩa, định nghĩa, store card là gì: 1. a small plastic card that can be used as a method of payment at a particular shop, … => Đọc thêm
Ý nghĩa của payment card trong tiếng Anh
payment card ý nghĩa, định nghĩa, payment card là gì: any of a range of different cards that can be used by a customer to make a payment: . Tìm hiểu thêm.. => Đọc thêm
REPLY CARD | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
reply card ý nghĩa, định nghĩa, reply card là gì: a card that you can send back to a company to ask for or give information, or to receive an offer: . => Đọc thêm
CARD | Phát âm trong tiếng Anh
1 thg 6, 2022 — Phát âm của card. Cách phát âm card trong tiếng Anh với âm thanh – Cambridge University Press. … Định nghĩa của card là gì? => Đọc thêm
CARD SHARP | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
25 thg 5, 2022 — card sharp ý nghĩa, định nghĩa, card sharp là gì: 1. a person who earns money by playing cards dishonestly 2. a person who earns money by … => Đọc thêm
Cùng chủ đề: Card nghĩa tiếng việt là gì
Ý nghĩa của payment card trong tiếng Anh
payment card ý nghĩa, định nghĩa, payment card là gì: any of a range of different cards that can be used by a customer to make a payment: . Tìm hiểu thêm. => Đọc thêm
REPLY CARD | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
reply card ý nghĩa, định nghĩa, reply card là gì: a card that you can send back to a company to ask for or give information, or to receive an offer: . => Đọc thêm
CARD | Phát âm trong tiếng Anh
1 thg 6, 2022 — Phát âm của card. Cách phát âm card trong tiếng Anh với âm thanh – Cambridge University Press. … Định nghĩa của card là gì? => Đọc thêm
CARD SHARP | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
25 thg 5, 2022 — card sharp ý nghĩa, định nghĩa, card sharp là gì: 1. a person who earns money by playing cards dishonestly 2. a person who earns money by … => Đọc thêm
CHECK CARD | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
1 thg 6, 2022 — check card ý nghĩa, định nghĩa, check card là gì: US cheque card. Tìm hiểu thêm. => Đọc thêm
ATM card | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
4 ngày trước — ATM card ý nghĩa, định nghĩa, ATM card là gì: 1. a special plastic card given to you by a bank that allows you to take money out of your … => Đọc thêm
Christmas card | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
1 thg 6, 2022 — Christmas card ý nghĩa, định nghĩa, Christmas card là gì: 1. a decorated card that you send to someone at Christmas 2. a decorated card that … => Đọc thêm
=> Đọc thêm
=> Đọc thêm
Định nghĩa: CARD – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
- Card nghĩa tiếng việt là gì là gì? => Xem ngay
- Địa chỉ: Card nghĩa tiếng việt là gì ở đâu? => Xem ngay
- Tại sao lại có: Card nghĩa tiếng việt là gì? => Xem ngay
- Tại sao phải: Card nghĩa tiếng việt là gì? => Xem ngay
- Làm cách nào để: Card nghĩa tiếng việt là gì => Xem ngay
- Cách Card nghĩa tiếng việt là gì => Xem ngay
- Card nghĩa tiếng việt là gì khi nào? => Xem ngay
- Hướng dẫn thủ tục: Card nghĩa tiếng việt là gì => Xem ngay
- Card nghĩa tiếng việt là gì như thế nào? => Xem ngay
- Card nghĩa tiếng việt là gì phải làm như thế nào? => Xem ngay
- Card nghĩa tiếng việt là gì trong bao lâu/ mất bao lâu? => Xem ngay
- Bao lâu thì Card nghĩa tiếng việt là gì? => Xem ngay
- Card nghĩa tiếng việt là gì Là bao nhiêu/ hết bao nhiêu tiền? => Xem ngay
- Card nghĩa tiếng việt là gì Giá/ Chi phí bao nhiêu? => Xem ngay
- Card nghĩa tiếng việt là gì lãi suất bao nhiêu? => Xem ngay
- Cái nào: Card nghĩa tiếng việt là gì thì tốt hơn? => Xem ngay
- Card nghĩa tiếng việt là gì cập nhật (mới nhất/hiện nay) trong ngày hôm nay => Xem ngay
- Thông tin về: Card nghĩa tiếng việt là gì. => Xem ngay
- Ví dụ về: Card nghĩa tiếng việt là gì. => Xem ngay
- Tra cứu: Card nghĩa tiếng việt là gì. => Xem ngay
- Hồ sơ: Card nghĩa tiếng việt là gì. => Xem ngay
- Mô tả công việc: Card nghĩa tiếng việt là gì. => Xem ngay
- Kế hoạch:Card nghĩa tiếng việt là gì. => Xem ngay
- Mã số: Card nghĩa tiếng việt là gì. => Xem ngay
- Thông báo tuyển dụng: Card nghĩa tiếng việt là gì. => Xem ngay
- Chi phí: Card nghĩa tiếng việt là gì. => Xem ngay
- Dịch vụ cho vay tín dụng: Card nghĩa tiếng việt là gì. => Xem ngay