Bạn đang xem: “Đục thủy tinh thể tiếng anh”. Đây là chủ đề “hot” với 5,910,000 lượt tìm kiếm/tháng. Hãy cùng nguoitungtrai.com tìm hiểu về Đục thủy tinh thể tiếng anh trong bài viết này nhé
Contents
Kết quả tìm kiếm Google:
thủy tinh thể bằng Tiếng Anh – Glosbe
The needle point will pass through the lens with very little difficulty. OpenSubtitles2018.v3. Đây là một cô bé ba tuổi bị mồ côi bị mắc bệnh đục …. => Xem ngay
đục thủy tinh thể in English | Glosbe – Glosbe Dictionary
Check ‘đục thủy tinh thể’ translations into English. Look through examples of đục thủy tinh thể translation in sentences, listen to pronunciation and learn …. => Xem ngay
thủy tinh thể in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
The needle point will pass through the lens with very little difficulty. OpenSubtitles2018.v3. Đây là một cô bé ba tuổi bị mồ côi bị mắc bệnh đục …. => Xem ngay
ĐỤC THỦY TINH THỂ Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch
But Jonathan now suffers from cataracts and his sense of smell is gone.. => Xem ngay
ĐỤC THỦY TINH THỂ in English Translation – Tr-ex
Khi Barber bị đục thủy tinh thể Rob tham khảo một Medicus thực sự cho anh. · When Barber suffers from a cataract Rob consults a real Medicus for him.. => Xem ngay
BỊ ĐỤC THỦY TINH THỂ Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch
Những người mắc bệnh tiểu đường cũng có xu hướng bị đục thủy tinh thể ở độ tuổi trẻ hơn · People with diabetes also tend to get cataracts at a younger age and …. => Xem thêm
ĐỤC THỦY TINH THỂ CÓ THỂ Tiếng anh là gì – Tr-ex
Trong giai đoạn đầu của nó một đục thủy tinh thể có thể không gây ra bất kỳ vấn đề. · N its early stages a cataract may not cause any vision problems at all.. => Xem thêm
đục thủy tinh thể trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky
đục thủy tinh thể trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đục thủy tinh thể sang Tiếng Anh.. => Xem thêm
Dịch song ngữ – Bệnh đục thủy tinh thể – Vietgle Tra từ
An operation sounds scary, right? But actually many older people like Jake’s grandma develop cataracts as they age. Cataract surgery is common and is almost …. => Xem thêm
Từ cùng nghĩa với: “Đục thủy tinh thể tiếng anh”
đục đục thủy tinh thể đục thủy tinh thể đục đục thủy tinh thể anh đục thủy tinh thể đục thủy tinh thể đục thủy tinh thể Tiếng Anh đục thủy tinh thể Tiếng Anh đục thủy tinh tiếng anh Tiếng Anh .
Cụm từ tìm kiếm khác:
Bạn đang đọc: Đục thủy tinh thể tiếng anh thuộc chủ đề Hỏi Đáp. Nếu yêu thích chủ đề này, hãy chia sẻ lên facebook để bạn bè được biết nhé.
Câu hỏi thường gặp: Đục thủy tinh thể tiếng anh?
BỆNH ĐỤC THỦY TINH THỂ Tiếng anh là gì – Tr-ex
if there’s a family history of crossed eyes childhood cataracts or other eye conditions. => Đọc thêm
HẦU HẾT ĐỤC THỦY TINH THỂ Tiếng anh là gì – Tr-ex
Nhưng ở tuổi trung niên hầu hết đục thủy tinh thể đều nhỏ và không ảnh hưởng đến thị lực. · But during middle age most cataracts are small and do not affect …. => Đọc thêm
Bệnh Đục Thủy Tinh Thể Tiếng Anh Là Gì ? Nguyên Nhân Do …
8 thg 7, 2021 — Bệnh đục chất thủy tinh thể tuyệt có cách gọi khác là đục nhân mắt, bệnh dịch cườm đá, cườm khô, . Vì nguyên nhân nguyên ổn phạt hoặc máy vạc … => Đọc thêm
Dịch sang tiếng anh đục thủy tinh thể là gì
Dịch Nghĩa duc thuy tinh the – đục thủy tinh thể Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford. Tham Khảo Thêm. => Đọc thêm
đục thủy tinh thể trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh
These are the lenses that replace those that are damaged by cataracts. ted2019. Ông ấy đã qua phẫu thuật đục thủy tinh thể. He’d had cataract surgery. QED. => Đọc thêm
Cùng chủ đề: Đục thủy tinh thể tiếng anh
HẦU HẾT ĐỤC THỦY TINH THỂ Tiếng anh là gì – Tr-ex
Nhưng ở tuổi trung niên hầu hết đục thủy tinh thể đều nhỏ và không ảnh hưởng đến thị lực. · But during middle age most cataracts are small and do not affect … => Đọc thêm
Bệnh Đục Thủy Tinh Thể Tiếng Anh Là Gì ? Nguyên Nhân Do …
8 thg 7, 2021 — Bệnh đục chất thủy tinh thể tuyệt có cách gọi khác là đục nhân mắt, bệnh dịch cườm đá, cườm khô, . Vì nguyên nhân nguyên ổn phạt hoặc máy vạc … => Đọc thêm
Dịch sang tiếng anh đục thủy tinh thể là gì
Dịch Nghĩa duc thuy tinh the – đục thủy tinh thể Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford. Tham Khảo Thêm. => Đọc thêm
đục thủy tinh thể trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh
These are the lenses that replace those that are damaged by cataracts. ted2019. Ông ấy đã qua phẫu thuật đục thủy tinh thể. He’d had cataract surgery. QED. => Đọc thêm
Top 19 đục thủy tinh thể trong tiếng anh là gì mới nhất 2022
29 thg 12, 2021 — Cườm mắt (cataract) – VOA Tiếng Việt; 8. Cataract – Vietnamese – Health Information Translations; 9. đục thủy tinh thể tiếng anh là gì – … => Đọc thêm
Đục thủy tinh thể – Phiên bản dành cho chuyên gia
Đục thủy tinh thể – Căn nguyên, sinh lý bệnh, triệu chứng, dấu hiệu, chẩn đoán và tiên lượng của Cẩm nang MSD – Phiên bản dành cho chuyên gia y tế. => Đọc thêm
=> Đọc thêm
=> Đọc thêm
=> Đọc thêm
Định nghĩa: thủy tinh thể bằng Tiếng Anh – Glosbe
- Định nghĩa:Đục thủy tinh thể tiếng anh là gì? => Xem ngay
- Địa chỉ: Đục thủy tinh thể tiếng anh ở đâu? => Xem ngay
- Tại sao lại có: Đục thủy tinh thể tiếng anh? => Xem ngay
- Tại sao phải: Đục thủy tinh thể tiếng anh? => Xem ngay
- Làm cách nào để: Đục thủy tinh thể tiếng anh => Xem ngay
- Cách Đục thủy tinh thể tiếng anh => Xem ngay
- Đục thủy tinh thể tiếng anh khi nào? => Xem ngay
- Hướng dẫn thủ tục: Đục thủy tinh thể tiếng anh => Xem ngay
- Đục thủy tinh thể tiếng anh như thế nào? => Xem ngay
- Đục thủy tinh thể tiếng anh phải làm như thế nào? => Xem ngay
- Đục thủy tinh thể tiếng anh trong bao lâu/ mất bao lâu? => Xem ngay
- Bao lâu thì Đục thủy tinh thể tiếng anh? => Xem ngay
- Đục thủy tinh thể tiếng anh Là bao nhiêu/ hết bao nhiêu tiền? => Xem ngay
- Đục thủy tinh thể tiếng anh Giá/ Chi phí bao nhiêu? => Xem ngay
- Đục thủy tinh thể tiếng anh lãi suất bao nhiêu? => Xem ngay
- Cái nào: Đục thủy tinh thể tiếng anh thì tốt hơn? => Xem ngay
- Đục thủy tinh thể tiếng anh cập nhật (mới nhất/hiện nay) trong ngày hôm nay => Xem ngay
- Thông tin về: Đục thủy tinh thể tiếng anh. => Xem ngay
- Ví dụ về: Đục thủy tinh thể tiếng anh. => Xem ngay
- Tra cứu: Đục thủy tinh thể tiếng anh. => Xem ngay
- Hồ sơ: Đục thủy tinh thể tiếng anh. => Xem ngay
- Mô tả công việc: Đục thủy tinh thể tiếng anh. => Xem ngay
- Kế hoạch:Đục thủy tinh thể tiếng anh. => Xem ngay
- Mã số: Đục thủy tinh thể tiếng anh. => Xem ngay
- Thông báo tuyển dụng: Đục thủy tinh thể tiếng anh. => Xem ngay
- Chi phí: Đục thủy tinh thể tiếng anh. => Xem ngay